越南社會科學翰林院
body.skin-minerva .mw-parser-output table.infobox caption{text-align:center}
簡稱 | VHKV |
---|---|
成立時間 | 1953年12月2日(1953-12-02) |
總部 | VASS |
地點 |
|
官方語言 | 越南语 |
院長 | 阮春勝博士教授 |
網站 | vass.gov.vn |
越南社會科學翰林院(越南語:Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam,原名为 越南社會科學院)是越南政府直屬的社會科學研究性机构,其任務為研究國家的前景、戰略及開發政策等。
目录
1 歷史沿革及名稱演變
2 任務和權力
3 歷代院長
4 組織構成
4.1 本部
4.2 主席輔助部門
4.3 所屬研究機關
5 發行期刊雜誌
5.1 刊行學術雜誌期刊
5.2 別冊
6 參見
7 参考文献
8 外部連結
歷史沿革及名稱演變
任務和權力
歷代院長
陳輝燎:1953-1959- 阮慶纘(Nguyễn Khánh Toàn):1967-1982
- 陶文習(Đào Văn Tập):1982-1985
- 范如剛(Phạm Như Cương):1985-1990
- 鄧春祈(Đặng Xuân Kỳ):1990-1991
- 阮維貴(Nguyễn Duy Quý):1991-
杜懷南(Đỗ Hoài Nam):2003-2011
阮軒堂(Nguyễn Xuân Thắng):2011-至今
組織構成
本部
主席、副主席(多名)如下組織:[1]。
主席輔助部門
- 人事班(Ban Tổ chức cán bộ)
- 財務班(Ban Kế hoạch - Tài chính)
- 科学管理班(Ban Quản lý khoa học)
- 国際協力班(Ban Hợp tác quốc tế)
- 庶務(Văn phòng)
- 情報技術應用中心(Trung tâm ứng dụng công nghệ thông tin)
所屬研究機關
- 民族学院(Viện Dân tộc học)
- 家族、性別研究院[2](Viện Gia đình và Giới)
- 考古学院[3](Viện Khảo cổ học)
昇龍皇城研究中心(Trung tâm Nghiên cứu Hoàng thành)- 南部可持續開發研究院[4](Viện Phát triển Bền vững vùng Nam Bộ)
- 中部可持續開發研究院(Viện Phát triển Bền vững vùng Trung Bộ)
- 中部高原可持續開發研究院[5](Viện Phát triển Bền vững vùng Tây Nguyên)
- 世界政治經濟研究院[6][永久失效連結](Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới)
- 越南經濟研究院[7](Viện Kinh tế Việt Nam)
- 國家、法律研究院[8](Viện Nhà nước và Pháp luật)
- 人間開發研究院[9](Viện Nghiên cứu Con người):人類資源開發、管理學、人權等
- 歐洲研究院[10](Viện Nghiên cứu Châu Âu)
- 非洲、中東研究院[11](Viện Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông)
- 美洲研究院[12][永久失效連結](Viện Nghiên cứu Châu Mỹ)
- 東北亞研究院[13](Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á)
- 東南亞研究院[14](Viện Nghiên cứu Đông Nam Á)
- 印度、西南亞研究院(Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á):2011年5月7日,越南主席發佈建院決定[2]。
- 漢喃研究院[15](Viện Nghiên cứu Hán Nôm):古文献学
- 環境、可持續開發研究院[16](Viện Nghiên cứu Môi trường và Phát triển bền vững)
- 宗教研究院[17][永久失效連結](Viện Nghiên cứu Tôn giáo)
- 中国研究院[18](Viện Nghiên cứu Trung quốc)
- 文化研究院[19](Viện Nghiên cứu Văn hóa):民俗学、文化人類学
- 語言学院[20](Viện Ngôn ngữ học)
- 史学院(Viện Sử học)
- 心理学院[21][永久失效連結](Viện Tâm lý học)
- 社会科学情報院[22][永久失效連結](Viện Thông tin Khoa học xã hội)
- 哲学院[23][永久失效連結](Viện Triết học)
- 越南詞典学、百科全書学院[24](Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam)
- 文学院[25](Viện Văn học)
- 社会学院[26](Viện Xã hội học)
- 分析、預測中心[27](Trung tâm phân tích và dự báo):社会、經濟變動的預測和分析
- 越南民族学博物館[28](Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam)
- 《社会科学雜誌》編輯部(Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam)
- 社会科学出版社(Nhà xuất bản Khoa học xã hội)
- 百科事典出版社(Nhà xuất bản Từ điển bách khoa)
- 社会科学学院[29](Học viện Khoa học Xã hội):院直屬大学院。負責管理下屬研究機構的碩士、博士教育。
發行期刊雜誌
刊行學術雜誌期刊
- 『民族學』(Dân tộc học)[3]
- 『現代美國』(Châu Mỹ ngày nay)
- 『漢喃雜誌』(Tạp chí Hán Nôm)
- 『考古学』(Khảo cổ học)
- 『越南社會科學』(Khoa học Xã hội Việt Nam)
- 『國家與法律』(Nhà nước và Pháp luật)
- 『歐洲研究』(Nghiên cứu châu Âu)
- 『非洲・中東研究』(Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông)
- 『人類研究』(Nghiên cứu Con người)
- 『東北亞研究』(Nghiên cứu Đông Bắc Á)
- 『東南亞研究』(Nghiên cứu Đông Nam Á)
- 『家族與性別研究』(Nghiên cứu Gia đình và Giới)
- 『歷史研究』(Nghiên cứu Lịch sử)
- 『經濟研究』(Nghiên cứu Kinh tế)
- 『持續的發展研究』(Nghiên cứu Phát triển bền vững)
- 『宗教研究』(Nghiên cứu Tôn giáo)
- 『中國研究』(Nghiên cứu Trung Quốc)
- 『語言』(Ngôn ngữ)
- 『世界政治・經濟問題』(Những vấn đề Kinh tế và Chính trị thế giới)
- 『心理學』(Tâm lý học)
- 『社會科學通信』(Thông tin Khoa học xã hội)
- 『哲学』(Triết học)
- 『民間文化』(Văn hoá Dân gian)
- 『文學研究』(Nghiên cứu Văn học)
- 『社會學』(Xã hội học)
別冊
Anthoropology Review:『民族學』別冊、半年刊。[4]
Chinese Studies Review:『中國研究』別冊、年刊。
European Studies Review:『歐洲研究』別冊、年刊。
Philosophy:『哲學』別冊、季刊。ISSN 0866-7632
The Journal of Historical Studies:『歷史研究』別冊、年刊。ISSN 0866-7497
Vietnam Economic Review:越南世界政治經濟研究院發行、月刊。
Vietnam Social Sciences:越南社會科學院機關誌。
Vietnam Socio-Economic Development:越南社會經濟發展機關誌。
參見
- 越南大學列表
- 翰林院
参考文献
^ Cơ cấu tổ chức 互联网档案馆的存檔,存档日期2012-12-31.
^ [1]
^ Danh sách tạp chí 互联网档案馆的存檔,存档日期2011-11-23.
^ Hệ thống tạp chí 互联网档案馆的存檔,存档日期2011-11-23.
外部連結
(越南文)(英文)越南社会科学院官方網站
|